VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | riħ f’Gio Linh (8 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | riħ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)