VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | riħ f’Trung Giang (12 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | riħ f’Gio Linh (20 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)