VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | riħ f’Trung Giang (26 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | riħ f’Gio Linh (34 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)