Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.1 m | 71 | |
13:53 | 1.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:01 | 0.0 m | 79 | |
14:44 | 1.3 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:00 | 0.0 m | 84 | |
15:37 | 1.3 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:02 | 0.0 m | 87 | |
16:28 | 1.3 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:05 | 0.0 m | 87 | |
17:16 | 1.2 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.1 m | 83 | |
18:00 | 1.2 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:54 | 0.1 m | 77 | |
18:37 | 1.1 m | 73 |
mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | mewġ għal Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | mewġ għal Trung Giang (26 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | mewġ għal Gio Linh (34 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)