Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:24 | 0.1 m | 83 | |
18:23 | 1.2 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:16 | 0.1 m | 77 | |
19:00 | 1.1 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:03 | 0.3 m | 68 | |
19:29 | 1.0 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:45 | 0.4 m | 59 | |
19:42 | 0.9 m | 54 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
12:26 | 0.5 m | 44 | |
19:00 | 0.7 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:20 | 0.6 m | 40 | |
4:47 | 0.6 m | 40 | |
9:22 | 0.6 m | 40 | |
8:25 | 0.6 m | 40 | |
13:14 | 0.6 m | 37 | |
15:54 | 0.7 m | 37 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:49 | 0.5 m | 34 | |
11:10 | 0.7 m | 34 |
mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | mewġ għal Trung Giang (7 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | mewġ għal Gio Linh (14 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | mewġ għal Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | mewġ għal Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)