GĦOLI MASS. | 0.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
mewġ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | mewġ f’Trung Giang (7 km) | mewġ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | mewġ f’Gio Linh (14 km) | mewġ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | mewġ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | mewġ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | mewġ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | mewġ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | mewġ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | mewġ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | mewġ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)