GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
mewġ f’Trung Giang (8 km) | mewġ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | mewġ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | mewġ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | mewġ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | mewġ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | mewġ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | mewġ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | mewġ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | mewġ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | mewġ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | mewġ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)