Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:28 | -0.1 m | 76 | |
18:46 | 1.3 m | 72 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:21 | 0.0 m | 69 | |
19:33 | 1.2 m | 65 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:09 | 0.1 m | 61 | |
20:14 | 1.1 m | 58 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:49 | 0.2 m | 54 | |
20:45 | 1.0 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
12:16 | 0.3 m | 45 | |
20:58 | 0.9 m | 45 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
12:09 | 0.4 m | 42 | |
20:19 | 0.8 m | 42 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:38 | 0.6 m | 42 | |
17:33 | 0.7 m | 43 |
mewġ għal Trung Giang (8 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | mewġ għal Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | mewġ għal Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | mewġ għal Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | mewġ għal Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)