Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:25 | 0.2 m | 93 | |
18:47 | 1.0 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:22 | 0.3 m | 86 | |
19:12 | 0.9 m | 81 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
12:37 | 0.5 m | 68 | |
18:54 | 0.7 m | 68 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.6 m | 62 | |
6:57 | 0.7 m | 62 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:46 | 0.5 m | 50 | |
9:46 | 0.9 m | 50 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:48 | 0.3 m | 44 | |
11:03 | 1.0 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:24 | 0.2 m | 48 | |
12:09 | 1.1 m | 52 |
mewġ għal Trung Giang (8 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | mewġ għal Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | mewġ għal Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | mewġ għal Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | mewġ għal Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | mewġ għal Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)