GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
mewġ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | mewġ f’Gio Linh (8 km) | mewġ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | mewġ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | mewġ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | mewġ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | mewġ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | mewġ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | mewġ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | mewġ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | mewġ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | mewġ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)