Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:16 | 0.3 m | 64 | |
18:32 | 0.8 m | 61 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:40 | 0.5 m | 59 | |
16:25 | 0.7 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:30 | 0.5 m | 55 | |
11:37 | 0.7 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:33 | 0.3 m | 57 | |
11:35 | 0.9 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0.2 m | 63 | |
12:14 | 1.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:19 | 0.1 m | 71 | |
13:02 | 1.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.0 m | 79 | |
13:53 | 1.2 m | 82 |
mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | mewġ għal Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | mewġ għal Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | mewġ għal Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | mewġ għal Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | mewġ għal Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | mewġ għal Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | mewġ għal Vung Chua Bay (50 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)