Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:24 | 0.2 m | 54 | |
19:18 | 1.0 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:51 | 0.3 m | 48 | |
19:31 | 0.9 m | 45 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:44 | 0.4 m | 44 | |
18:52 | 0.8 m | 42 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:13 | 0.5 m | 42 | |
16:06 | 0.7 m | 43 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.5 m | 44 | |
12:50 | 0.8 m | 46 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.4 m | 48 | |
12:34 | 0.9 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0.3 m | 54 | |
12:58 | 1.0 m | 57 |
mewġ għal Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | mewġ għal Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | mewġ għal Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | mewġ għal Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | mewġ għal Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | mewġ għal Vung Chua Bay (31 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | mewġ għal Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)