Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.1 m | 87 | |
14:38 | 1.4 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:15 | 0.1 m | 91 | |
15:26 | 1.3 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:23 | 0.2 m | 91 | |
16:09 | 1.2 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.3 m | 88 | |
16:45 | 1.1 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:29 | 0.4 m | 81 | |
17:15 | 1.0 m | 77 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:37 | 0.5 m | 72 | |
17:32 | 0.8 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:39 | 0.7 m | 61 | |
0:18 | 0.8 m | 61 | |
12:06 | 0.6 m | 55 | |
16:17 | 0.7 m | 55 | |
23:10 | 0.6 m | 55 |
mewġ għal Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | mewġ għal Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | mewġ għal Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | mewġ għal Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | mewġ għal Vung Chua Bay (20 km) | mewġ għal Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | mewġ għal Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)