VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (7 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (13 km) | riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (14 km) | riħ f’Vung Chua Bay (20 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (26 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (33 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (34 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (40 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (51 km)