VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (16 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (20 km) | riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (25 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (31 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (43 km) | riħ f’Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (45 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (50 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (56 km)