VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 33 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | riħ f’Vung Chua Bay (25 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)