VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | riħ f’Trung Giang (41 km) | riħ f’Gio Linh (49 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)