UMDITÀ MASS. | 72% |
UMDITÀ MIN. | 43% |
UMDITÀ MASS. | 73% |
UMDITÀ MIN. | 47% |
UMDITÀ MASS. | 82% |
UMDITÀ MIN. | 42% |
UMDITÀ MASS. | 82% |
UMDITÀ MIN. | 59% |
UMDITÀ MASS. | 80% |
UMDITÀ MIN. | 50% |
UMDITÀ MASS. | 82% |
UMDITÀ MIN. | 52% |
UMDITÀ MASS. | 76% |
UMDITÀ MIN. | 47% |
umdità f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | umdità f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | umdità f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | umdità f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | umdità f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | umdità f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | umdità f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | umdità f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | umdità f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | umdità f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | umdità f’Trung Giang (41 km) | umdità f’Gio Linh (49 km) | umdità f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)