UMDITÀ MASS. | 91% |
UMDITÀ MIN. | 71% |
UMDITÀ MASS. | 95% |
UMDITÀ MIN. | 85% |
UMDITÀ MASS. | 97% |
UMDITÀ MIN. | 84% |
UMDITÀ MASS. | 87% |
UMDITÀ MIN. | 59% |
UMDITÀ MASS. | 83% |
UMDITÀ MIN. | 60% |
UMDITÀ MASS. | 82% |
UMDITÀ MIN. | 66% |
UMDITÀ MASS. | 86% |
UMDITÀ MIN. | 69% |
umdità f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | umdità f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | umdità f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | umdità f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | umdità f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | umdità f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | umdità f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | umdità f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | umdità f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | umdità f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | umdità f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | umdità f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)