VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 36 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 33 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | riħ f’Vung Chua Bay (43 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)