tabella tal-mewġ

TBASSIR TAR-RIĦ Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)

Tbassir f’Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) għat-7 jiem li ġejjin
TIBASSIR 7 JIEM
TBASSIR TAR-RIĦ
	TBASSIR TAT-TEMP

TBASSIR TAR-RIĦ DONG HOI (CỬA VÀO SÔNG NHẬT LỆ)

LI JMISS 7 JIEM
09 Lul
L-ErbgħaRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
26 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
10 km/h
0:00
SW
18 km/h
1:00
SW
18 km/h
2:00
SW
17 km/h
3:00
SW
18 km/h
4:00
SW
18 km/h
5:00
SW
18 km/h
6:00
SW
20 km/h
7:00
SW
20 km/h
8:00
SW
20 km/h
9:00
SW
22 km/h
10:00
SW
25 km/h
11:00
SW
26 km/h
12:00
WSW
24 km/h
13:00
SW
22 km/h
14:00
SW
21 km/h
15:00
SW
21 km/h
16:00
SW
18 km/h
17:00
SW
15 km/h
18:00
SW
15 km/h
19:00
SW
15 km/h
20:00
SSW
17 km/h
21:00
SW
15 km/h
22:00
SW
17 km/h
23:00
SW
19 km/h
10 Lul
Il-ĦamisRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
23 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
10 km/h
0:00
SW
20 km/h
1:00
SW
20 km/h
2:00
SW
22 km/h
3:00
SW
23 km/h
4:00
SW
19 km/h
5:00
SW
18 km/h
6:00
SW
18 km/h
7:00
SW
19 km/h
8:00
SW
20 km/h
9:00
SW
22 km/h
10:00
WSW
23 km/h
11:00
WSW
22 km/h
12:00
WSW
21 km/h
13:00
WSW
20 km/h
14:00
WSW
18 km/h
15:00
WSW
17 km/h
16:00
WSW
15 km/h
17:00
SW
15 km/h
18:00
SW
16 km/h
19:00
SW
15 km/h
20:00
SW
14 km/h
21:00
SW
12 km/h
22:00
SW
11 km/h
23:00
SW
12 km/h
11 Lul
Il-ĠimgħaRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
18 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
10 km/h
0:00
SW
15 km/h
1:00
SW
15 km/h
2:00
SW
14 km/h
3:00
SW
14 km/h
4:00
SW
14 km/h
5:00
SW
13 km/h
6:00
SW
15 km/h
7:00
SW
15 km/h
8:00
SW
16 km/h
9:00
WSW
15 km/h
10:00
WSW
14 km/h
11:00
WSW
11 km/h
12:00
W
10 km/h
13:00
W
13 km/h
14:00
W
14 km/h
15:00
WSW
14 km/h
16:00
WSW
13 km/h
17:00
SW
14 km/h
18:00
SW
17 km/h
19:00
SSW
18 km/h
20:00
SW
18 km/h
21:00
SW
16 km/h
22:00
SW
14 km/h
23:00
SW
13 km/h
12 Lul
Is-SibtRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
22 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
10 km/h
0:00
SW
14 km/h
1:00
SW
12 km/h
2:00
SW
14 km/h
3:00
SW
15 km/h
4:00
SW
15 km/h
5:00
SW
15 km/h
6:00
SW
14 km/h
7:00
SW
14 km/h
8:00
SW
13 km/h
9:00
SW
14 km/h
10:00
SW
12 km/h
11:00
SSW
13 km/h
12:00
SSW
14 km/h
13:00
SSW
16 km/h
14:00
SSW
20 km/h
15:00
SSW
22 km/h
16:00
SW
19 km/h
17:00
SW
15 km/h
18:00
SSW
13 km/h
19:00
SW
14 km/h
20:00
SSW
13 km/h
21:00
SSW
13 km/h
22:00
SSW
12 km/h
23:00
SSW
10 km/h
13 Lul
Il-ĦaddRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
15 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
1 km/h
0:00
SW
9 km/h
1:00
SW
9 km/h
2:00
SW
9 km/h
3:00
SSW
12 km/h
4:00
SW
11 km/h
5:00
SW
12 km/h
6:00
SW
12 km/h
7:00
SW
12 km/h
8:00
SW
13 km/h
9:00
WSW
10 km/h
10:00
WSW
5 km/h
11:00
WNW
1 km/h
12:00
NE
7 km/h
13:00
ENE
12 km/h
14:00
E
13 km/h
15:00
E
14 km/h
16:00
ESE
15 km/h
17:00
SE
15 km/h
18:00
SE
15 km/h
19:00
SE
14 km/h
20:00
SSE
13 km/h
21:00
S
11 km/h
22:00
SSW
9 km/h
23:00
SSW
9 km/h
14 Lul
It-TnejnRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
11 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
3 km/h
0:00
SSW
9 km/h
1:00
SSW
9 km/h
2:00
SSW
9 km/h
3:00
SSW
10 km/h
4:00
SSW
10 km/h
5:00
SSW
10 km/h
6:00
SW
10 km/h
7:00
SW
10 km/h
8:00
SW
8 km/h
9:00
WSW
5 km/h
10:00
WSW
3 km/h
11:00
SSW
5 km/h
12:00
SE
8 km/h
13:00
E
11 km/h
14:00
E
11 km/h
15:00
ESE
10 km/h
16:00
ESE
10 km/h
17:00
SE
10 km/h
18:00
SE
10 km/h
19:00
SSE
11 km/h
20:00
S
10 km/h
21:00
SSW
10 km/h
22:00
SW
9 km/h
23:00
SW
10 km/h
15 Lul
TlietaRiħ F’dong Hoi (Cửa Vào Sông Nhật Lệ)
VELOĊITÀ MASS.
19 Km/h
VELOĊITÀ MIN.
4 km/h
0:00
SW
10 km/h
1:00
SW
11 km/h
2:00
SW
12 km/h
3:00
SW
12 km/h
4:00
SW
13 km/h
5:00
SW
13 km/h
6:00
SW
13 km/h
7:00
SW
13 km/h
8:00
SW
12 km/h
9:00
WSW
11 km/h
10:00
WSW
10 km/h
11:00
WSW
8 km/h
12:00
WSW
6 km/h
13:00
WSW
4 km/h
14:00
SW
5 km/h
15:00
SW
7 km/h
16:00
SW
9 km/h
17:00
SW
12 km/h
18:00
SSW
15 km/h
19:00
SSW
19 km/h
20:00
SSW
18 km/h
21:00
SSW
16 km/h
22:00
SSW
15 km/h
23:00
SSW
14 km/h
tabella tal-mewġ
© SEAQUERY | TIBASSIR TAT-TEMP F’DONG HOI (CỬA VÀO SÔNG NHẬT LỆ) | 7 JIEM LI JMISS
POSTI TAS-SAJD VIĊIN DONG HOI (CỬA VÀO SÔNG NHẬT LỆ)

riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | riħ f’Vung Chua Bay (50 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)

Sib il-post tas-sajd tiegħek
Sib il-post tas-sajd tiegħek
Aqsam jum perfett tas-sajd mal-ħbieb
nautide app icon
nautide
Aqbad fil-ħin it-tajjeb, kull darba. Ħalli l-app NAUTIDE tiggwidak għall-qabda li jmiss
appappappappappapp
google playapp store
Drittijiet kollha rriservati. Avviż legali