Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:19 | 0.1 m | 71 | |
13:01 | 1.3 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.0 m | 79 | |
13:52 | 1.4 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.0 m | 84 | |
14:45 | 1.4 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:11 | 0.0 m | 87 | |
15:36 | 1.4 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0.0 m | 87 | |
16:24 | 1.3 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:11 | 0.1 m | 83 | |
17:08 | 1.3 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:03 | 0.1 m | 77 | |
17:45 | 1.1 m | 73 |
mewġ għal Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | mewġ għal Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | mewġ għal Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | mewġ għal Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | mewġ għal Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | mewġ għal Vung Chua Bay (25 km) | mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | mewġ għal Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)