VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
riħ f’Gio Linh (8 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | riħ f’Trung Giang (16 km) | riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | riħ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | riħ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | riħ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)