VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (10 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (12 km) | riħ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (19 km) | riħ f’Gio Linh (21 km) | riħ f’Trung Giang (28 km) | riħ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (31 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (34 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (40 km) | riħ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (41 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (47 km) | riħ f’Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (52 km)