VELOĊITÀ MASS. | 41 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 38 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 39 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (9 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (10 km) | riħ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (21 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | riħ f’Gio Linh (31 km) | riħ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (31 km) | riħ f’Trung Giang (38 km) | riħ f’Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (42 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (44 km) | riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (50 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)