VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 33 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (9 km) | riħ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (12 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (19 km) | riħ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (22 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (31 km) | riħ f’Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (32 km) | riħ f’Gio Linh (40 km) | riħ f’Trung Giang (48 km) | riħ f’Vinh Thanh (48 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (53 km)