VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | riħ f’Tuy An (12 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | riħ f’Quy Nhon (39 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | riħ f’Vung Ro (63 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)