VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | riħ f’Quy Nhon (11 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (50 km) | riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | riħ f’Tuy An (62 km)