VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
riħ f’Quy Nhon (14 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (26 km) | riħ f’Tuy An (38 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)