VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | riħ f’Vung Ro (21 km) | riħ f’Tuy An (30 km) | riħ f’Vjnh Van Phong (39 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (42 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | riħ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | riħ f’Quy Nhon (81 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)