VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
riħ f’Vjnh Xuan Dai (12 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | riħ f’Vung Ro (51 km) | riħ f’Quy Nhon (51 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | riħ f’Vjnh Van Phong (69 km)