Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:00 | 1.6 m | 44 | |
13:22 | 1.1 m | 46 | |
18:37 | 1.2 m | 46 | |
21:10 | 1.1 m | 46 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:28 | 1.7 m | 48 | |
14:30 | 0.9 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:03 | 1.8 m | 54 | |
15:18 | 0.8 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:24 | 2.0 m | 67 | |
16:41 | 0.7 m | 70 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:07 | 2.0 m | 72 | |
17:21 | 0.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:49 | 2.1 m | 77 | |
18:00 | 0.6 m | 78 |
mewġ għal Vjnh Xuan Dai (12 km) | mewġ għal Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | mewġ għal Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | mewġ għal Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | mewġ għal Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | mewġ għal Vung Ro (51 km) | mewġ għal Quy Nhon (51 km) | mewġ għal Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | mewġ għal Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | mewġ għal Vjnh Van Phong (69 km)