Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:02 | 1.6 m | 44 | |
13:23 | 1.1 m | 46 | |
18:39 | 1.2 m | 46 | |
21:11 | 1.1 m | 46 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:30 | 1.7 m | 48 | |
14:31 | 0.9 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:05 | 1.8 m | 54 | |
15:19 | 0.8 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:44 | 1.9 m | 60 | |
16:01 | 0.7 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:26 | 2.0 m | 67 | |
16:42 | 0.7 m | 70 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:09 | 2.0 m | 72 | |
17:22 | 0.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:51 | 2.1 m | 77 | |
18:01 | 0.6 m | 78 |
mewġ għal Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | mewġ għal Tuy An (12 km) | mewġ għal Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | mewġ għal Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | mewġ għal Quy Nhon (39 km) | mewġ għal Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | mewġ għal Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | mewġ għal Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | mewġ għal Vung Ro (63 km) | mewġ għal Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)