Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:25 | 2.0 m | 58 | |
14:44 | 0.6 m | 64 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:38 | 2.1 m | 69 | |
15:34 | 0.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:46 | 2.1 m | 80 | |
16:15 | 0.6 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:47 | 2.1 m | 87 | |
16:49 | 0.6 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:40 | 2.1 m | 91 | |
17:16 | 0.7 m | 91 | |
23:31 | 1.1 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.0 m | 91 | |
9:27 | 2.0 m | 91 | |
17:37 | 0.8 m | 90 | |
23:23 | 1.2 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:01 | 1.1 m | 88 | |
10:11 | 1.9 m | 88 | |
17:55 | 0.9 m | 85 | |
23:30 | 1.3 m | 85 |
mewġ għal Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | mewġ għal Tuy An (12 km) | mewġ għal Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | mewġ għal Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | mewġ għal Quy Nhon (39 km) | mewġ għal Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | mewġ għal Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | mewġ għal Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | mewġ għal Vung Ro (63 km) | mewġ għal Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)