GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | mewġ f’Tuy An (12 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | mewġ f’Quy Nhon (39 km) | mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | mewġ f’Vung Ro (63 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)