GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
mewġ f’Quy Nhon (14 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (17 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (17 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (25 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (26 km) | mewġ f’Tuy An (38 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (40 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (55 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (56 km) | mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (68 km)