GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | mewġ f’Quy Nhon (11 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | mewġ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (50 km) | mewġ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | mewġ f’Tuy An (62 km)