GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.8 m |
mewġ f’Vjnh Xuan Dai (12 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | mewġ f’Vung Ro (51 km) | mewġ f’Quy Nhon (51 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | mewġ f’Vjnh Van Phong (69 km)