GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.8 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (21 km) | mewġ f’Vjnh Van Phong (22 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (33 km) | mewġ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (44 km) | mewġ f’Tuy An (51 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (63 km) | mewġ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (70 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (71 km) | mewġ f’Nha Trang (72 km) | mewġ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (86 km)