VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Vjnh Xuan Dai (9 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | riħ f’Tuy An (21 km) | riħ f’Quy Nhon (30 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (34 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (39 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (41 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (51 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (56 km) | riħ f’Vung Ro (71 km)