VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | riħ f’Quy Nhon (26 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (65 km)