VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (12 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (17 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (26 km) | riħ f’Tam Quan (33 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (33 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (48 km) | riħ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (52 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (56 km) | riħ f’Quy Nhon (59 km) | riħ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (65 km)