GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
mewġ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (12 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (17 km) | mewġ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (26 km) | mewġ f’Tam Quan (33 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (33 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (48 km) | mewġ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (52 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (56 km) | mewġ f’Quy Nhon (59 km) | mewġ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (65 km)