GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.8 m |
GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
mewġ f’Tam Quan (7 km) | mewġ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (14 km) | mewġ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (26 km) | mewġ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (26 km) | mewġ f’Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (38 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (44 km) | mewġ f’Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (54 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (60 km) | mewġ f’Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (64 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (74 km)