VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (8 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (8 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (14 km) | riħ f’Do Son (17 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (19 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | riħ f’Cua Namtrieu (27 km) | riħ f’Hai Phong (29 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (34 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (36 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (36 km) | riħ f’Cat Ba (44 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (44 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (46 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (47 km) | riħ f’Giao Phong (52 km)