VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (6 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (7 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (10 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (14 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (21 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (22 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | riħ f’Do Son (29 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (33 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (33 km) | riħ f’Giao Phong (38 km) | riħ f’Cua Namtrieu (40 km) | riħ f’Hai Phong (43 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (44 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (47 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (50 km) | riħ f’Cat Ba (54 km)