VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (7 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (13 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (16 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | riħ f’Giao Phong (23 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (23 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (29 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (30 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (34 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (41 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (42 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (45 km) | riħ f’Do Son (48 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (51 km)