VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | riħ f’Do Son (10 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | riħ f’Cua Namtrieu (19 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (21 km) | riħ f’Hai Phong (22 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (26 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (26 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (31 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (36 km) | riħ f’Cat Ba (37 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (42 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (43 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (47 km) | riħ f’Ha Long Bay (51 km)