VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 8 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 8 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 8 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | riħ f’Hai Phong (17 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | riħ f’Ha Long Bay (18 km) | riħ f’Cua Namtrieu (19 km) | riħ f’Cat Ba (28 km) | riħ f’Do Son (30 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | riħ f’Cam Pha (50 km)