VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’Cam Pha (9 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (11 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (18 km) | riħ f’Ha Long Bay (24 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | riħ f’Cai Bau (25 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (26 km) | riħ f’Tseing Mun (37 km) | riħ f’Cat Ba (40 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (42 km) | riħ f’Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (44 km) | riħ f’Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (44 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (44 km) | riħ f’Co To (47 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (47 km) | riħ f’Cua Namtrieu (54 km)