VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Ha Long Bay (2.2 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (25 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (27 km) | riħ f’Cat Ba (28 km) | riħ f’Cua Namtrieu (32 km) | riħ f’Cam Pha (33 km) | riħ f’Hai Phong (34 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (40 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (42 km) | riħ f’Do Son (43 km) | riħ f’Cai Bau (49 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (49 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)