VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 7 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 7 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (11 km) | riħ f’Cam Pha (17 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (23 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (25 km) | riħ f’Ha Long Bay (26 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (27 km) | riħ f’Cai Bau (32 km) | riħ f’Cat Ba (33 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | riħ f’Tseing Mun (42 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (43 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (45 km) | riħ f’Co To (47 km) | riħ f’Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (50 km) | riħ f’Cua Namtrieu (51 km)